Có 2 kết quả:
电木 diàn mù ㄉㄧㄢˋ ㄇㄨˋ • 電木 diàn mù ㄉㄧㄢˋ ㄇㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bakelite (early plastic)
(2) also written 膠木|胶木[jiao1 mu4]
(2) also written 膠木|胶木[jiao1 mu4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bakelite (early plastic)
(2) also written 膠木|胶木[jiao1 mu4]
(2) also written 膠木|胶木[jiao1 mu4]
Bình luận 0